Có 1 kết quả:

江山 jiāng shān ㄐㄧㄤ ㄕㄢ

1/1

jiāng shān ㄐㄧㄤ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông núi, đất nước

Từ điển Trung-Anh

(1) rivers and mountains
(2) landscape
(3) country